XSMN 01/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 01/04/2018
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 95 | 58 | 47 |
G.7 | 739 | 740 | 144 |
G.6 | 4097 8335 9353 | 2540 2350 1901 | 8259 8038 3505 |
G.5 | 2097 | 5957 | 8784 |
G.4 | 48907 85860 83522 01015 58554 47998 76562 | 31526 59438 16493 28922 49949 12244 36478 | 43472 02309 80748 70280 30203 14896 39803 |
G.3 | 89441 57493 | 41201 46829 | 44526 67754 |
G.2 | 35657 | 80940 | 57455 |
G.1 | 41707 | 52530 | 58211 |
G.ĐB | 060794 | 968951 | 533423 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 01/04/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 07 |
1 | 15 |
2 | 22 |
3 | 39, 35 |
4 | 41 |
5 | 53, 54, 57 |
6 | 60, 62 |
7 | - |
8 | - |
9 | 95, 97, 97, 98, 93, 94 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 01/04/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 01 |
1 | - |
2 | 26, 22, 29 |
3 | 38, 30 |
4 | 40, 40, 49, 44, 40 |
5 | 58, 50, 57, 51 |
6 | - |
7 | 78 |
8 | - |
9 | 93 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 01/04/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 09, 03, 03 |
1 | 11 |
2 | 26, 23 |
3 | 38 |
4 | 47, 44, 48 |
5 | 59, 54, 55 |
6 | - |
7 | 72 |
8 | 84, 80 |
9 | 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |