XSMN 22/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 22/01/2017
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 57 | 98 | 03 |
G.7 | 103 | 175 | 801 |
G.6 | 0958 3628 3012 | 2618 9545 0399 | 4450 5914 4867 |
G.5 | 0494 | 1675 | 9728 |
G.4 | 48854 31697 18969 61533 05583 88921 52256 | 37311 18048 34672 92541 07584 69320 11426 | 77170 42582 82752 45105 84376 36664 80887 |
G.3 | 77992 89718 | 18091 80750 | 35045 15367 |
G.2 | 24313 | 99690 | 20186 |
G.1 | 25978 | 25483 | 39906 |
G.ĐB | 576141 | 511608 | 600824 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 22/01/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 12, 18, 13 |
2 | 28, 21 |
3 | 33 |
4 | 41 |
5 | 57, 58, 54, 56 |
6 | 69 |
7 | 78 |
8 | 83 |
9 | 94, 97, 92 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 22/01/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 18, 11 |
2 | 20, 26 |
3 | - |
4 | 45, 48, 41 |
5 | 50 |
6 | - |
7 | 75, 75, 72 |
8 | 84, 83 |
9 | 98, 99, 91, 90 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 22/01/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 01, 05, 06 |
1 | 14 |
2 | 28, 24 |
3 | - |
4 | 45 |
5 | 50, 52 |
6 | 67, 64, 67 |
7 | 70, 76 |
8 | 82, 87, 86 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |