XSMN 23/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/04/2018
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 69 | 81 | 20 |
G.7 | 954 | 196 | 311 |
G.6 | 8267 1234 8827 | 1399 9941 5771 | 5790 1965 7391 |
G.5 | 4172 | 7339 | 7943 |
G.4 | 74902 44218 02895 80558 31378 80607 83433 | 13248 85552 83093 81356 31271 89570 74626 | 90500 58971 69613 46061 05424 48493 64102 |
G.3 | 89025 89279 | 69757 69744 | 71978 03502 |
G.2 | 99523 | 12676 | 97767 |
G.1 | 10864 | 46464 | 87839 |
G.ĐB | 890464 | 139707 | 917904 |
Loto TPHCM Thứ 2, 23/04/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 07 |
1 | 18 |
2 | 27, 25, 23 |
3 | 34, 33 |
4 | - |
5 | 54, 58 |
6 | 69, 67, 64, 64 |
7 | 72, 78, 79 |
8 | - |
9 | 95 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 23/04/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | - |
2 | 26 |
3 | 39 |
4 | 41, 48, 44 |
5 | 52, 56, 57 |
6 | 64 |
7 | 71, 71, 70, 76 |
8 | 81 |
9 | 96, 99, 93 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 23/04/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 02, 02, 04 |
1 | 11, 13 |
2 | 20, 24 |
3 | 39 |
4 | 43 |
5 | - |
6 | 65, 61, 67 |
7 | 71, 78 |
8 | - |
9 | 90, 91, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |