XSDNA 11/01/2023 - Thứ 4
| Giải | XSDNA Thứ 4 » XSDNA 11/01/2023 |
| G8 | 71 |
| G7 | 791 |
| G6 | 8016 5845 6641 |
| G5 | 8333 |
| G4 | 76266 58915 83942 30142 16296 42274 41019 |
| G3 | 42910 06816 |
| G2 | 41741 |
| G1 | 77206 |
| ĐB | 386421 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 11/01/2023
| Đầu | Loto |
| 0 | 06 |
| 1 | 16, 15, 19, 10, 16 |
| 2 | 21 |
| 3 | 33 |
| 4 | 45, 41, 42, 42, 41 |
| 5 | - |
| 6 | 66 |
| 7 | 71, 74 |
| 8 | - |
| 9 | 91, 96 |
- Xem thống kê Loto gan Đà Nẵng
- Tham khảo Thống kê XSMT
- KQXS Đà Nẵng siêu tốc - chính xác mỗi ngày
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
Lịch mở thưởng
Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |