XS Power - Kết quả XS Power 6/55 - Xo So Power
KẾT QUẢ JACKPOT ƯỚC TÍNH
Giá trị jackpot 1
243.884.025.300đGiá trị jackpot 2
3.000.000.000đNgày mở thưởng tiếp theo: Thứ Ba, 19-03-2024
Kỳ 1009: Thứ Bảy, 16-03-2024
- 08
- 36
- 42
- 43
- 44
- 55
- 54
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 243.884.025.300 | |
Jackpot 2 | 1 | 10.424.918.300 | |
Giải 1 | 19 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 1973 | 500.000 | |
Giải 3 | 46293 | 50.000 |
- Kết quả xổ số Power mở thưởng vào các ngảy thứ 3/5/7 hàng tuần lúc 18h30
Kỳ 1008: Thứ Năm, 14-03-2024
- 21
- 25
- 26
- 29
- 41
- 51
- 39
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 228.468.952.650 | |
Jackpot 2 | 0 | 8.712.132.450 | |
Giải 1 | 26 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 1938 | 500.000 | |
Giải 3 | 43585 | 50.000 |
Kỳ 1007: Thứ Ba, 12-03-2024
- 11
- 14
- 18
- 20
- 22
- 43
- 16
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 213.559.310.100 | |
Jackpot 2 | 0 | 7.055.505.500 | |
Giải 1 | 34 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 2559 | 500.000 | |
Giải 3 | 51357 | 50.000 |
Kỳ 1006: Thứ Bảy, 09-03-2024
- 11
- 13
- 22
- 36
- 46
- 49
- 37
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 199.484.306.400 | |
Jackpot 2 | 0 | 5.491.616.200 | |
Giải 1 | 22 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 1743 | 500.000 | |
Giải 3 | 38373 | 50.000 |
Kỳ 1005: Thứ Năm, 07-03-2024
- 13
- 20
- 33
- 47
- 53
- 54
- 19
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 186.792.773.700 | |
Jackpot 2 | 0 | 4.081.445.900 | |
Giải 1 | 23 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 1647 | 500.000 | |
Giải 3 | 36841 | 50.000 |
Kỳ 1004: Thứ Ba, 05-03-2024
- 12
- 19
- 21
- 23
- 28
- 54
- 31
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 177.059.760.600 | |
Jackpot 2 | 1 | 7.622.995.650 | |
Giải 1 | 27 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 2012 | 500.000 | |
Giải 3 | 43558 | 50.000 |
Kỳ 1003: Thứ Bảy, 02-03-2024
- 01
- 19
- 21
- 31
- 50
- 55
- 37
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 164.593.876.350 | |
Jackpot 2 | 0 | 6.237.897.400 | |
Giải 1 | 15 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 1622 | 500.000 | |
Giải 3 | 31683 | 50.000 |
Kỳ 1002: Thứ Năm, 29-02-2024
- 04
- 11
- 20
- 38
- 52
- 53
- 33
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 153.346.722.600 | |
Jackpot 2 | 0 | 4.988.213.650 | |
Giải 1 | 17 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 1435 | 500.000 | |
Giải 3 | 31785 | 50.000 |
Kỳ 1001: Thứ Ba, 27-02-2024
- 01
- 04
- 06
- 08
- 24
- 35
- 53
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 142.673.643.750 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.802.316.000 | |
Giải 1 | 17 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 2068 | 500.000 | |
Giải 3 | 36946 | 50.000 |
Kỳ 1000: Thứ Bảy, 24-02-2024
- 01
- 03
- 22
- 27
- 38
- 40
- 26
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 135.452.799.750 | |
Jackpot 2 | 1 | 3.569.068.200 | |
Giải 1 | 15 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 1569 | 500.000 | |
Giải 3 | 29741 | 50.000 |
Kỳ 999: Thứ Năm, 22-02-2024
- 08
- 19
- 24
- 31
- 35
- 55
- 01
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 130.331.185.950 | |
Jackpot 2 | 1 | 3.419.717.350 | |
Giải 1 | 48 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 1511 | 500.000 | |
Giải 3 | 30793 | 50.000 |
Kỳ 998: Thứ Ba, 20-02-2024
- 34
- 46
- 50
- 51
- 52
- 55
- 05
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 126.553.729.800 | |
Jackpot 2 | 1 | 3.628.934.550 | |
Giải 1 | 27 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 1586 | 500.000 | |
Giải 3 | 30486 | 50.000 |
Kỳ 997: Thứ Bảy, 17-02-2024
- 08
- 12
- 17
- 27
- 38
- 55
- 47
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 120.893.318.850 | |
Jackpot 2 | 3 | 1.815.013.083 | |
Giải 1 | 22 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 1568 | 500.000 | |
Giải 3 | 33396 | 50.000 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
-
Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h10 các ngày thứ 3, thứ 5 và thứ 7 hàng tuần
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Power 6/55 phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 6 bộ số (từ 01 đến 55) tạo thành bộ số tham gia dự thưởng.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
Tỷ lệ trả thưởng |
---|---|---|---|
Jackpot 1 |
Trùng 6 bộ số |
30 tỷ + tích lũy | 34,47% |
Jackpot 2 |
Trùng 5 bộ số và số đặc biệt |
03 tỷ + tích lũy | 4,16% |
Giải Nhất |
Trùng 5 bộ số |
40.000.000 | 3,97% |
Giải Nhì |
Trùng 4 bộ số |
500.000 | 3,04% |
Giải Ba |
Trùng 3 bộ số |
50.000 | 6,36% |
Tổng | 55,00% | ||
Là bộ số trùng với kết quả mở thưởng Là bộ số đặc biệt |