Kết quả XS Max 3D thứ 4
G.1 | 337 643 |
G.2 | 421 793 807 416 |
G.3 | 250 505 830 968 563 291 |
KK | 989 966 681 533 471 614 825 516 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
- Xem thêm kết quả xổ số Mega 6/45
- Tham khảo thống kê kết quả xổ số hàng ngày
G.1 | 251 743 |
G.2 | 973 111 374 626 |
G.3 | 217 359 744 565 755 021 |
KK | 998 585 703 176 880 368 895 492 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 628 378 |
G.2 | 284 649 481 250 |
G.3 | 335 353 920 489 185 663 |
KK | 332 017 729 194 586 389 459 043 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 376 297 |
G.2 | 406 789 108 398 |
G.3 | 986 779 344 873 406 696 |
KK | 245 370 916 920 875 892 806 098 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 484 024 |
G.2 | 217 187 580 183 |
G.3 | 989 157 366 019 441 126 |
KK | 176 863 278 250 162 417 033 060 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 796 967 |
G.2 | 734 528 315 475 |
G.3 | 767 573 555 052 728 656 |
KK | 656 438 739 688 217 823 752 847 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 400 413 |
G.2 | 115 691 493 187 |
G.3 | 155 317 178 912 158 140 |
KK | 077 932 435 915 627 895 836 243 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 483 517 |
G.2 | 985 178 566 522 |
G.3 | 368 446 741 084 159 514 |
KK | 036 019 906 525 695 149 717 647 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 654 906 |
G.2 | 709 773 171 439 |
G.3 | 970 198 728 678 941 957 |
KK | 694 865 859 193 729 387 710 046 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 135 326 |
G.2 | 086 336 704 428 |
G.3 | 335 506 775 220 302 939 |
KK | 479 187 383 563 634 933 002 185 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 242 785 |
G.2 | 099 546 473 496 |
G.3 | 994 310 080 328 132 604 |
KK | 655 914 002 610 412 058 389 917 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 808 053 |
G.2 | 085 830 790 065 |
G.3 | 065 529 130 372 783 916 |
KK | 265 591 239 564 594 224 977 906 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 177 600 |
G.2 | 733 983 453 260 |
G.3 | 268 444 962 156 082 715 |
KK | 186 402 917 343 931 466 844 423 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Max 3D
- Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h30 các ngày thứ 2, thứ 4 và thứ 6 hàng tuần
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Max 3D phát hành với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 3 chữ số (từ 0 đến 9) tạo thành bộ số tham gia dự thưởng.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất | Trùng bất kỳ 1 trong 2 số quay thưởng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 1.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 1 trong 4 số quay thưởng giải Nhì theo đúng thứ tự của các chữ số | 350.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 1 trong 6 số quay thưởng giải Ba theo đúng thứ tự của các chữ số | 210.000 |
Giải Khuyến khích | Trùng bất kỳ 1 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích theo đúng thứ tự của các chữ số | 100.000 |
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất/ĐB | Trùng hai số quay thưởng giải Nhất | 1.000.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 2 trong 4 số quay thưởng giải Nhì | 40.000.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 2 trong 6 số quay thưởng giải Ba | 10.000.000 |
Giải Tư | Trùng bất kỳ 2 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích | 5.000.000 |
Giải Năm | Trùng bất kỳ 2 số quay thưởng của giải Nhất, Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích | 1.000.000 |
Giải Sáu | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhất bất kỳ | 150.000 |
Giải Bảy | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích bất kỳ | 40.000 |