Kết quả XS Max 3D thứ 4
G.1 | 339 066 |
G.2 | 310 101 705 729 |
G.3 | 175 155 095 983 475 084 |
KK | 942 351 832 311 820 159 709 949 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
- Xem thêm kết quả xổ số Mega 6/45
- Tham khảo thống kê kết quả xổ số hàng ngày
G.1 | 895 255 |
G.2 | 528 430 458 178 |
G.3 | 308 862 164 606 859 638 |
KK | 772 930 697 878 834 110 947 864 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 661 126 |
G.2 | 499 199 182 154 |
G.3 | 907 739 482 299 509 450 |
KK | 450 138 296 359 203 526 449 685 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 851 164 |
G.2 | 197 188 295 622 |
G.3 | 332 208 326 692 203 845 |
KK | 335 336 525 458 707 223 503 602 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 227 591 |
G.2 | 431 443 067 769 |
G.3 | 848 164 957 342 585 935 |
KK | 598 515 290 483 463 047 739 554 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 102 321 |
G.2 | 446 221 111 811 |
G.3 | 711 301 594 527 602 479 |
KK | 723 219 872 077 320 719 842 217 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 833 085 |
G.2 | 547 101 501 684 |
G.3 | 682 131 461 442 069 869 |
KK | 638 055 127 980 432 165 752 834 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 993 904 |
G.2 | 612 469 236 931 |
G.3 | 884 604 230 772 793 466 |
KK | 257 541 176 480 707 591 672 538 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 720 842 |
G.2 | 606 288 922 762 |
G.3 | 020 608 441 499 915 577 |
KK | 202 549 232 144 821 842 512 142 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 622 809 |
G.2 | 214 052 217 932 |
G.3 | 713 069 496 061 006 195 |
KK | 080 084 439 240 192 529 407 311 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 999 481 |
G.2 | 934 934 415 902 |
G.3 | 326 617 618 835 322 460 |
KK | 382 173 705 794 176 997 420 135 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 704 065 |
G.2 | 624 821 867 623 |
G.3 | 604 852 347 420 443 512 |
KK | 192 190 726 492 784 188 909 009 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 382 002 |
G.2 | 370 888 233 360 |
G.3 | 657 852 175 405 137 078 |
KK | 790 832 105 548 610 722 553 537 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Max 3D
- Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h30 các ngày thứ 2, thứ 4 và thứ 6 hàng tuần
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Max 3D phát hành với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 3 chữ số (từ 0 đến 9) tạo thành bộ số tham gia dự thưởng.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất | Trùng bất kỳ 1 trong 2 số quay thưởng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 1.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 1 trong 4 số quay thưởng giải Nhì theo đúng thứ tự của các chữ số | 350.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 1 trong 6 số quay thưởng giải Ba theo đúng thứ tự của các chữ số | 210.000 |
Giải Khuyến khích | Trùng bất kỳ 1 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích theo đúng thứ tự của các chữ số | 100.000 |
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất/ĐB | Trùng hai số quay thưởng giải Nhất | 1.000.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 2 trong 4 số quay thưởng giải Nhì | 40.000.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 2 trong 6 số quay thưởng giải Ba | 10.000.000 |
Giải Tư | Trùng bất kỳ 2 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích | 5.000.000 |
Giải Năm | Trùng bất kỳ 2 số quay thưởng của giải Nhất, Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích | 1.000.000 |
Giải Sáu | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhất bất kỳ | 150.000 |
Giải Bảy | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích bất kỳ | 40.000 |