Kết quả XS Max 3D thứ 4
G.1 | 712 039 |
G.2 | 611 344 628 132 |
G.3 | 729 694 579 120 341 827 |
KK | 009 795 289 664 675 218 971 317 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
- Xem thêm kết quả xổ số Mega 6/45
- Tham khảo thống kê kết quả xổ số hàng ngày
G.1 | 799 797 |
G.2 | 614 100 703 884 |
G.3 | 957 140 507 969 758 481 |
KK | 758 926 596 340 558 563 062 348 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 014 964 |
G.2 | 933 244 410 730 |
G.3 | 091 329 797 358 905 551 |
KK | 351 420 168 500 588 891 004 539 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 888 412 |
G.2 | 865 369 686 240 |
G.3 | 212 679 885 254 782 834 |
KK | 548 273 703 063 103 108 973 163 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 641 670 |
G.2 | 293 620 085 571 |
G.3 | 444 076 567 048 552 717 |
KK | 283 702 934 628 129 029 781 124 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 118 004 |
G.2 | 482 505 307 706 |
G.3 | 461 940 180 698 275 628 |
KK | 124 454 016 392 972 248 735 671 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 786 066 |
G.2 | 779 294 349 471 |
G.3 | 279 876 428 752 934 653 |
KK | 510 377 198 294 414 236 700 356 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 200 968 |
G.2 | 970 301 043 327 |
G.3 | 137 334 834 193 364 394 |
KK | 695 953 051 583 826 009 169 930 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 815 003 |
G.2 | 152 576 437 331 |
G.3 | 572 289 248 130 009 656 |
KK | 029 061 929 661 544 047 001 588 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 571 805 |
G.2 | 846 553 355 608 |
G.3 | 675 043 735 089 058 555 |
KK | 134 458 216 867 665 093 906 400 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 715 925 |
G.2 | 287 333 165 771 |
G.3 | 128 486 125 443 414 475 |
KK | 216 680 310 780 577 347 348 135 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 441 498 |
G.2 | 494 381 121 561 |
G.3 | 400 134 765 961 487 459 |
KK | 200 075 710 549 158 016 057 206 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 746 674 |
G.2 | 912 442 506 112 |
G.3 | 231 842 836 761 379 381 |
KK | 168 571 444 892 654 098 698 823 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Max 3D
- Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h30 các ngày thứ 2, thứ 4 và thứ 6 hàng tuần
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Max 3D phát hành với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 3 chữ số (từ 0 đến 9) tạo thành bộ số tham gia dự thưởng.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất | Trùng bất kỳ 1 trong 2 số quay thưởng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 1.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 1 trong 4 số quay thưởng giải Nhì theo đúng thứ tự của các chữ số | 350.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 1 trong 6 số quay thưởng giải Ba theo đúng thứ tự của các chữ số | 210.000 |
Giải Khuyến khích | Trùng bất kỳ 1 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích theo đúng thứ tự của các chữ số | 100.000 |
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất/ĐB | Trùng hai số quay thưởng giải Nhất | 1.000.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 2 trong 4 số quay thưởng giải Nhì | 40.000.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 2 trong 6 số quay thưởng giải Ba | 10.000.000 |
Giải Tư | Trùng bất kỳ 2 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích | 5.000.000 |
Giải Năm | Trùng bất kỳ 2 số quay thưởng của giải Nhất, Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích | 1.000.000 |
Giải Sáu | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhất bất kỳ | 150.000 |
Giải Bảy | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích bất kỳ | 40.000 |