Kết quả XS Max 3D thứ 6
G.1 | 191 846 |
G.2 | 287 265 643 045 |
G.3 | 969 623 868 921 912 665 |
KK | 381 753 729 300 217 894 052 171 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
- Xem thêm kết quả xổ số Mega 6/45
- Tham khảo thống kê kết quả xổ số hàng ngày
G.1 | 748 205 |
G.2 | 144 352 988 083 |
G.3 | 638 856 953 447 527 510 |
KK | 415 266 781 251 937 549 727 563 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 183 305 |
G.2 | 615 355 503 190 |
G.3 | 261 235 374 507 090 509 |
KK | 607 083 379 418 859 475 090 858 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 621 002 |
G.2 | 928 600 734 844 |
G.3 | 908 762 591 479 125 696 |
KK | 921 934 085 420 359 530 084 736 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 155 035 |
G.2 | 167 832 562 338 |
G.3 | 843 709 487 258 153 190 |
KK | 784 063 505 903 870 684 564 747 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 207 574 |
G.2 | 941 473 149 810 |
G.3 | 799 217 800 979 067 090 |
KK | 993 337 990 195 914 568 128 382 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 776 168 |
G.2 | 212 706 799 390 |
G.3 | 668 658 056 158 382 662 |
KK | 275 307 800 429 200 433 266 728 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 883 746 |
G.2 | 274 064 899 568 |
G.3 | 341 897 326 982 772 201 |
KK | 001 424 121 998 368 647 456 930 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 168 528 |
G.2 | 630 393 086 230 |
G.3 | 921 744 834 200 800 648 |
KK | 217 283 452 522 512 261 584 780 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 152 682 |
G.2 | 616 175 834 723 |
G.3 | 984 178 600 881 492 943 |
KK | 196 204 959 854 504 770 703 573 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 376 994 |
G.2 | 553 278 633 944 |
G.3 | 743 552 383 913 920 723 |
KK | 085 111 608 080 311 790 134 892 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 606 633 |
G.2 | 980 952 485 072 |
G.3 | 756 046 356 081 127 628 |
KK | 509 939 769 672 906 567 855 367 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 953 816 |
G.2 | 777 225 486 861 |
G.3 | 677 400 587 357 135 633 |
KK | 656 967 421 696 537 884 053 291 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Max 3D
- Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h30 các ngày thứ 2, thứ 4 và thứ 6 hàng tuần
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Max 3D phát hành với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 3 chữ số (từ 0 đến 9) tạo thành bộ số tham gia dự thưởng.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất | Trùng bất kỳ 1 trong 2 số quay thưởng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 1.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 1 trong 4 số quay thưởng giải Nhì theo đúng thứ tự của các chữ số | 350.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 1 trong 6 số quay thưởng giải Ba theo đúng thứ tự của các chữ số | 210.000 |
Giải Khuyến khích | Trùng bất kỳ 1 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích theo đúng thứ tự của các chữ số | 100.000 |
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất/ĐB | Trùng hai số quay thưởng giải Nhất | 1.000.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 2 trong 4 số quay thưởng giải Nhì | 40.000.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 2 trong 6 số quay thưởng giải Ba | 10.000.000 |
Giải Tư | Trùng bất kỳ 2 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích | 5.000.000 |
Giải Năm | Trùng bất kỳ 2 số quay thưởng của giải Nhất, Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích | 1.000.000 |
Giải Sáu | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhất bất kỳ | 150.000 |
Giải Bảy | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích bất kỳ | 40.000 |