Kết quả XS Max 3D thứ 2
G.1 | 834 151 |
G.2 | 388 097 474 181 |
G.3 | 153 848 083 747 140 885 |
KK | 164 946 966 233 537 135 314 032 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
- Xem thêm kết quả xổ số Mega 6/45
- Tham khảo thống kê kết quả xổ số hàng ngày
G.1 | 489 831 |
G.2 | 196 201 869 202 |
G.3 | 941 130 124 766 303 189 |
KK | 162 268 103 644 401 135 863 385 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 897 579 |
G.2 | 329 726 822 210 |
G.3 | 078 006 681 398 315 885 |
KK | 476 990 044 375 733 239 879 002 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 576 500 |
G.2 | 226 791 190 560 |
G.3 | 941 729 360 355 407 936 |
KK | 611 262 320 607 077 878 577 111 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 056 363 |
G.2 | 024 313 940 162 |
G.3 | 166 742 744 261 961 770 |
KK | 119 538 397 518 115 382 829 845 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 731 020 |
G.2 | 432 356 533 436 |
G.3 | 078 638 635 752 189 455 |
KK | 114 397 994 941 296 956 962 819 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 037 088 |
G.2 | 886 592 543 695 |
G.3 | 075 799 485 144 824 652 |
KK | 406 279 234 545 782 535 829 732 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 310 144 |
G.2 | 805 853 472 704 |
G.3 | 420 861 137 276 071 696 |
KK | 850 687 588 012 548 597 863 982 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 855 287 |
G.2 | 223 434 497 327 |
G.3 | 525 989 815 805 522 772 |
KK | 486 216 675 935 748 609 500 849 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 820 195 |
G.2 | 937 881 498 894 |
G.3 | 921 394 846 212 966 466 |
KK | 931 935 860 192 366 072 386 005 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 337 077 |
G.2 | 412 479 866 449 |
G.3 | 584 991 271 444 369 423 |
KK | 421 224 054 036 170 979 859 016 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 049 884 |
G.2 | 439 018 459 673 |
G.3 | 949 123 661 427 502 519 |
KK | 267 419 584 927 805 212 429 832 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 086 657 |
G.2 | 807 498 487 754 |
G.3 | 431 002 837 295 755 057 |
KK | 115 794 227 060 545 289 446 908 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Max 3D
- Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h30 các ngày thứ 2, thứ 4 và thứ 6 hàng tuần
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Max 3D phát hành với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 3 chữ số (từ 0 đến 9) tạo thành bộ số tham gia dự thưởng.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất | Trùng bất kỳ 1 trong 2 số quay thưởng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 1.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 1 trong 4 số quay thưởng giải Nhì theo đúng thứ tự của các chữ số | 350.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 1 trong 6 số quay thưởng giải Ba theo đúng thứ tự của các chữ số | 210.000 |
Giải Khuyến khích | Trùng bất kỳ 1 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích theo đúng thứ tự của các chữ số | 100.000 |
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất/ĐB | Trùng hai số quay thưởng giải Nhất | 1.000.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 2 trong 4 số quay thưởng giải Nhì | 40.000.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 2 trong 6 số quay thưởng giải Ba | 10.000.000 |
Giải Tư | Trùng bất kỳ 2 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích | 5.000.000 |
Giải Năm | Trùng bất kỳ 2 số quay thưởng của giải Nhất, Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích | 1.000.000 |
Giải Sáu | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhất bất kỳ | 150.000 |
Giải Bảy | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích bất kỳ | 40.000 |