XSMB 01/01, Xổ Số Miền Bắc Ngày 01/01/2024
Mã | 13DX 14DX 16DX 17DX 18DX 1DX 20DX 9DX |
G.ĐB | 42932 |
G.1 | 66272 |
G.2 | 27370 68541 |
G.3 | 55788 04997 82222 02980 83746 18098 |
G.4 | 5667 8086 5934 0473 |
G.5 | 1851 1006 0384 6131 8065 5365 |
G.6 | 255 166 353 |
G.7 | 53 73 45 79 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
0 | 06 |
1 | - |
2 | 22 |
3 | 32, 34, 31 |
4 | 41, 46, 45 |
5 | 51, 55, 53, 53 |
6 | 67, 65, 65, 66 |
7 | 72, 70, 73, 73, 79 |
8 | 88, 80, 86, 84 |
9 | 97, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Quảng cáo
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) |
Số lượng g.thưởng | Tổng giá trị g.thưởng (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 200.000.000 | 15 | 3.000.000.000 |
Giải Nhất | 20.000.000 | 15 | 300.000.000 |
Giải Nhì | 5.000.000 | 30 | 150.000.000 |
Giải Ba | 2.000.000 | 90 | 180.000.000 |
Giải Tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 |
Giải Năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 |
Giải Sáu | 100.000 | 4.500 | 450.000.000 |
Giải Bảy | 40.000 | 60.000 | 2.400.000.000 |