XSMB 01/02, Xổ Số Miền Bắc Ngày 01/02/2023
Mã | 10LA 12LA 15LA 1LA 4LA 6LA |
G.ĐB | 34838 |
G.1 | 29989 |
G.2 | 64285 65938 |
G.3 | 54835 94648 82384 40292 70918 01062 |
G.4 | 8441 1468 0916 5129 |
G.5 | 6463 5037 7184 2312 3165 6247 |
G.6 | 042 076 709 |
G.7 | 74 54 61 06 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
0 | 09, 06 |
1 | 18, 16, 12 |
2 | 29 |
3 | 38, 38, 35, 37 |
4 | 48, 41, 47, 42 |
5 | 54 |
6 | 62, 68, 63, 65, 61 |
7 | 76, 74 |
8 | 89, 85, 84, 84 |
9 | 92 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Quảng cáo
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) |
Số lượng g.thưởng | Tổng giá trị g.thưởng (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 200.000.000 | 15 | 3.000.000.000 |
Giải Nhất | 20.000.000 | 15 | 300.000.000 |
Giải Nhì | 5.000.000 | 30 | 150.000.000 |
Giải Ba | 2.000.000 | 90 | 180.000.000 |
Giải Tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 |
Giải Năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 |
Giải Sáu | 100.000 | 4.500 | 450.000.000 |
Giải Bảy | 40.000 | 60.000 | 2.400.000.000 |