XSMB 06/01, Xổ Số Miền Bắc Ngày 06/01/2023
Mã | 10KD 14KD 1KD 20KD 3KD 4KD 5KD 6KD |
G.ĐB | 45370 |
G.1 | 05808 |
G.2 | 84879 98182 |
G.3 | 24293 04306 89635 00442 69931 82844 |
G.4 | 0554 4775 4677 9083 |
G.5 | 9984 2064 0832 5681 4616 1573 |
G.6 | 187 486 857 |
G.7 | 75 66 10 21 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
0 | 08, 06 |
1 | 16, 10 |
2 | 21 |
3 | 35, 31, 32 |
4 | 42, 44 |
5 | 54, 57 |
6 | 64, 66 |
7 | 70, 79, 75, 77, 73, 75 |
8 | 82, 83, 84, 81, 87, 86 |
9 | 93 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Quảng cáo
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) |
Số lượng g.thưởng | Tổng giá trị g.thưởng (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 200.000.000 | 15 | 3.000.000.000 |
Giải Nhất | 20.000.000 | 15 | 300.000.000 |
Giải Nhì | 5.000.000 | 30 | 150.000.000 |
Giải Ba | 2.000.000 | 90 | 180.000.000 |
Giải Tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 |
Giải Năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 |
Giải Sáu | 100.000 | 4.500 | 450.000.000 |
Giải Bảy | 40.000 | 60.000 | 2.400.000.000 |