XSMB 06/04, Xổ Số Miền Bắc Ngày 06/04/2023
Mã | 11QZ 13QZ 2QZ 5QZ 6QZ 8QZ |
G.ĐB | 89911 |
G.1 | 05742 |
G.2 | 50512 78149 |
G.3 | 88171 00910 17405 26389 88291 99363 |
G.4 | 7605 2631 8658 7044 |
G.5 | 8351 4521 5193 7433 2793 6406 |
G.6 | 436 412 634 |
G.7 | 60 25 68 65 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
0 | 05, 05, 06 |
1 | 11, 12, 10, 12 |
2 | 21, 25 |
3 | 31, 33, 36, 34 |
4 | 42, 49, 44 |
5 | 58, 51 |
6 | 63, 60, 68, 65 |
7 | 71 |
8 | 89 |
9 | 91, 93, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Quảng cáo
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) |
Số lượng g.thưởng | Tổng giá trị g.thưởng (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 200.000.000 | 15 | 3.000.000.000 |
Giải Nhất | 20.000.000 | 15 | 300.000.000 |
Giải Nhì | 5.000.000 | 30 | 150.000.000 |
Giải Ba | 2.000.000 | 90 | 180.000.000 |
Giải Tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 |
Giải Năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 |
Giải Sáu | 100.000 | 4.500 | 450.000.000 |
Giải Bảy | 40.000 | 60.000 | 2.400.000.000 |