XSMB 06/11, Xổ Số Miền Bắc Ngày 06/11/2023
Mã | 12BF 18BF 19BF 1BF 6BF 7BF 8BF 9BF |
G.ĐB | 91484 |
G.1 | 12495 |
G.2 | 39738 55566 |
G.3 | 41141 02296 53869 51007 60891 56212 |
G.4 | 5822 9346 8559 8819 |
G.5 | 6894 6444 7848 8799 0114 7238 |
G.6 | 514 305 030 |
G.7 | 01 82 52 88 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
0 | 07, 05, 01 |
1 | 12, 19, 14, 14 |
2 | 22 |
3 | 38, 38, 30 |
4 | 41, 46, 44, 48 |
5 | 59, 52 |
6 | 66, 69 |
7 | - |
8 | 84, 82, 88 |
9 | 95, 96, 91, 94, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Quảng cáo
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) |
Số lượng g.thưởng | Tổng giá trị g.thưởng (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 200.000.000 | 15 | 3.000.000.000 |
Giải Nhất | 20.000.000 | 15 | 300.000.000 |
Giải Nhì | 5.000.000 | 30 | 150.000.000 |
Giải Ba | 2.000.000 | 90 | 180.000.000 |
Giải Tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 |
Giải Năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 |
Giải Sáu | 100.000 | 4.500 | 450.000.000 |
Giải Bảy | 40.000 | 60.000 | 2.400.000.000 |