XSMB 08/04, Xổ Số Miền Bắc Ngày 08/04/2023
Mã | 10QX 13QX 14QX 4QX 5QX 6QX |
G.ĐB | 29815 |
G.1 | 36073 |
G.2 | 85333 58920 |
G.3 | 97433 78280 03170 06858 88255 88818 |
G.4 | 2712 0016 1596 5386 |
G.5 | 0744 4503 9287 3859 3643 8366 |
G.6 | 075 849 001 |
G.7 | 12 54 73 22 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
0 | 03, 01 |
1 | 15, 18, 12, 16, 12 |
2 | 20, 22 |
3 | 33, 33 |
4 | 44, 43, 49 |
5 | 58, 55, 59, 54 |
6 | 66 |
7 | 73, 70, 75, 73 |
8 | 80, 86, 87 |
9 | 96 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Quảng cáo
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) |
Số lượng g.thưởng | Tổng giá trị g.thưởng (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 200.000.000 | 15 | 3.000.000.000 |
Giải Nhất | 20.000.000 | 15 | 300.000.000 |
Giải Nhì | 5.000.000 | 30 | 150.000.000 |
Giải Ba | 2.000.000 | 90 | 180.000.000 |
Giải Tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 |
Giải Năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 |
Giải Sáu | 100.000 | 4.500 | 450.000.000 |
Giải Bảy | 40.000 | 60.000 | 2.400.000.000 |