XSMB 09/01, Xổ Số Miền Bắc Ngày 09/01/2022
Mã | 11QR 13QR 3QR 6QR 7QR 8QR |
G.ĐB | 93093 |
G.1 | 19538 |
G.2 | 79022 49827 |
G.3 | 44287 07811 05156 32900 08978 48516 |
G.4 | 9562 1906 3796 9453 |
G.5 | 5420 9786 9144 1425 2684 6836 |
G.6 | 794 635 287 |
G.7 | 19 02 14 86 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
0 | 00, 06, 02 |
1 | 11, 16, 19, 14 |
2 | 22, 27, 20, 25 |
3 | 38, 36, 35 |
4 | 44 |
5 | 56, 53 |
6 | 62 |
7 | 78 |
8 | 87, 86, 84, 87, 86 |
9 | 93, 96, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Quảng cáo
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) |
Số lượng g.thưởng | Tổng giá trị g.thưởng (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 200.000.000 | 15 | 3.000.000.000 |
Giải Nhất | 20.000.000 | 15 | 300.000.000 |
Giải Nhì | 5.000.000 | 30 | 150.000.000 |
Giải Ba | 2.000.000 | 90 | 180.000.000 |
Giải Tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 |
Giải Năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 |
Giải Sáu | 100.000 | 4.500 | 450.000.000 |
Giải Bảy | 40.000 | 60.000 | 2.400.000.000 |