XSMB 09/10, Xổ Số Miền Bắc Ngày 09/10/2023
Mã | 14ZC 17ZC 18ZC 20ZC 4ZC 5ZC 8ZC 9ZC |
G.ĐB | 91245 |
G.1 | 31903 |
G.2 | 84892 01956 |
G.3 | 06356 03876 36672 24111 26365 30725 |
G.4 | 0051 4351 6340 4970 |
G.5 | 7484 4228 9564 1750 7829 2650 |
G.6 | 690 719 504 |
G.7 | 35 30 17 68 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
0 | 03, 04 |
1 | 11, 19, 17 |
2 | 25, 28, 29 |
3 | 35, 30 |
4 | 45, 40 |
5 | 56, 56, 51, 51, 50, 50 |
6 | 65, 64, 68 |
7 | 76, 72, 70 |
8 | 84 |
9 | 92, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Quảng cáo
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) |
Số lượng g.thưởng | Tổng giá trị g.thưởng (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 200.000.000 | 15 | 3.000.000.000 |
Giải Nhất | 20.000.000 | 15 | 300.000.000 |
Giải Nhì | 5.000.000 | 30 | 150.000.000 |
Giải Ba | 2.000.000 | 90 | 180.000.000 |
Giải Tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 |
Giải Năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 |
Giải Sáu | 100.000 | 4.500 | 450.000.000 |
Giải Bảy | 40.000 | 60.000 | 2.400.000.000 |