XSMB 09/11, Xổ Số Miền Bắc Ngày 09/11/2023
Mã | 12BK 13BK 14BK 17BK 19BK 20BK 3BK 9BK |
G.ĐB | 34562 |
G.1 | 39661 |
G.2 | 67957 16661 |
G.3 | 06243 10409 80709 63247 33362 51297 |
G.4 | 7945 1349 1037 1650 |
G.5 | 4615 2896 3092 9154 8815 6908 |
G.6 | 744 249 840 |
G.7 | 22 44 97 09 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
0 | 09, 09, 08, 09 |
1 | 15, 15 |
2 | 22 |
3 | 37 |
4 | 43, 47, 45, 49, 44, 49, 40, 44 |
5 | 57, 50, 54 |
6 | 62, 61, 61, 62 |
7 | - |
8 | - |
9 | 97, 96, 92, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Quảng cáo
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) |
Số lượng g.thưởng | Tổng giá trị g.thưởng (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 200.000.000 | 15 | 3.000.000.000 |
Giải Nhất | 20.000.000 | 15 | 300.000.000 |
Giải Nhì | 5.000.000 | 30 | 150.000.000 |
Giải Ba | 2.000.000 | 90 | 180.000.000 |
Giải Tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 |
Giải Năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 |
Giải Sáu | 100.000 | 4.500 | 450.000.000 |
Giải Bảy | 40.000 | 60.000 | 2.400.000.000 |