XSMB 10/01, Xổ Số Miền Bắc Ngày 10/01/2022
Mã | 12QS 14QS 15QS 1QS 2QS 7QS |
G.ĐB | 08845 |
G.1 | 40173 |
G.2 | 66686 03977 |
G.3 | 56864 06136 53050 68948 67981 42681 |
G.4 | 3082 1043 9596 7307 |
G.5 | 0821 8322 1624 7933 0535 1263 |
G.6 | 163 873 955 |
G.7 | 64 54 52 06 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
0 | 07, 06 |
1 | - |
2 | 21, 22, 24 |
3 | 36, 33, 35 |
4 | 45, 48, 43 |
5 | 50, 55, 54, 52 |
6 | 64, 63, 63, 64 |
7 | 73, 77, 73 |
8 | 86, 81, 81, 82 |
9 | 96 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Quảng cáo
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) |
Số lượng g.thưởng | Tổng giá trị g.thưởng (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 200.000.000 | 15 | 3.000.000.000 |
Giải Nhất | 20.000.000 | 15 | 300.000.000 |
Giải Nhì | 5.000.000 | 30 | 150.000.000 |
Giải Ba | 2.000.000 | 90 | 180.000.000 |
Giải Tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 |
Giải Năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 |
Giải Sáu | 100.000 | 4.500 | 450.000.000 |
Giải Bảy | 40.000 | 60.000 | 2.400.000.000 |