XSMB 10/10, Xổ Số Miền Bắc Ngày 10/10/2023
Mã | 17ZB 1ZB 20ZB 2ZB 3ZB 5ZB 6ZB 9ZB |
G.ĐB | 84521 |
G.1 | 59398 |
G.2 | 06955 97174 |
G.3 | 76861 38679 96018 06578 53625 81976 |
G.4 | 9277 4822 0696 3467 |
G.5 | 5349 4865 9875 9623 2213 7340 |
G.6 | 604 563 431 |
G.7 | 93 92 27 19 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
0 | 04 |
1 | 18, 13, 19 |
2 | 21, 25, 22, 23, 27 |
3 | 31 |
4 | 49, 40 |
5 | 55 |
6 | 61, 67, 65, 63 |
7 | 74, 79, 78, 76, 77, 75 |
8 | - |
9 | 98, 96, 93, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Quảng cáo
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) |
Số lượng g.thưởng | Tổng giá trị g.thưởng (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 200.000.000 | 15 | 3.000.000.000 |
Giải Nhất | 20.000.000 | 15 | 300.000.000 |
Giải Nhì | 5.000.000 | 30 | 150.000.000 |
Giải Ba | 2.000.000 | 90 | 180.000.000 |
Giải Tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 |
Giải Năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 |
Giải Sáu | 100.000 | 4.500 | 450.000.000 |
Giải Bảy | 40.000 | 60.000 | 2.400.000.000 |