XSMB 11/04, Xổ Số Miền Bắc Ngày 11/04/2021
Mã | 12AQ 3AQ 4AQ 5AQ 6AQ 7AQ |
G.ĐB | 29013 |
G.1 | 13305 |
G.2 | 66567 43230 |
G.3 | 99122 04949 71530 82148 72456 78719 |
G.4 | 5096 9766 4238 7800 |
G.5 | 7180 2825 0497 1488 4929 5621 |
G.6 | 821 034 271 |
G.7 | 87 80 83 23 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
0 | 05, 00 |
1 | 13, 19 |
2 | 22, 25, 29, 21, 21, 23 |
3 | 30, 30, 38, 34 |
4 | 49, 48 |
5 | 56 |
6 | 67, 66 |
7 | 71 |
8 | 80, 88, 87, 80, 83 |
9 | 96, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Quảng cáo
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) |
Số lượng g.thưởng | Tổng giá trị g.thưởng (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 200.000.000 | 15 | 3.000.000.000 |
Giải Nhất | 20.000.000 | 15 | 300.000.000 |
Giải Nhì | 5.000.000 | 30 | 150.000.000 |
Giải Ba | 2.000.000 | 90 | 180.000.000 |
Giải Tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 |
Giải Năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 |
Giải Sáu | 100.000 | 4.500 | 450.000.000 |
Giải Bảy | 40.000 | 60.000 | 2.400.000.000 |