XSMB 11/04, Xổ Số Miền Bắc Ngày 11/04/2024
Mã | 10KN 11KN 13KN 14KN 1KN 2KN 6KN 9KN |
G.ĐB | 69356 |
G.1 | 22552 |
G.2 | 35140 15293 |
G.3 | 35010 28133 33342 65578 74436 57981 |
G.4 | 4851 2761 8993 3587 |
G.5 | 6909 2693 2363 1750 3328 7628 |
G.6 | 753 388 635 |
G.7 | 73 80 42 86 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
0 | 09 |
1 | 10 |
2 | 28, 28 |
3 | 33, 36, 35 |
4 | 40, 42, 42 |
5 | 56, 52, 51, 50, 53 |
6 | 61, 63 |
7 | 78, 73 |
8 | 81, 87, 88, 80, 86 |
9 | 93, 93, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Quảng cáo
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) |
Số lượng g.thưởng | Tổng giá trị g.thưởng (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 200.000.000 | 15 | 3.000.000.000 |
Giải Nhất | 20.000.000 | 15 | 300.000.000 |
Giải Nhì | 5.000.000 | 30 | 150.000.000 |
Giải Ba | 2.000.000 | 90 | 180.000.000 |
Giải Tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 |
Giải Năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 |
Giải Sáu | 100.000 | 4.500 | 450.000.000 |
Giải Bảy | 40.000 | 60.000 | 2.400.000.000 |