XSMB 11/11, Xổ Số Miền Bắc Ngày 11/11/2023
Mã | 10BM 13BM 19BM 1BM 20BM 2BM 7BM 8BM |
G.ĐB | 08391 |
G.1 | 10466 |
G.2 | 98837 12660 |
G.3 | 32013 97782 99924 14855 36394 62547 |
G.4 | 2966 0980 7346 0935 |
G.5 | 5641 7824 5937 5096 1970 2117 |
G.6 | 033 357 377 |
G.7 | 54 60 31 99 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
0 | - |
1 | 13, 17 |
2 | 24, 24 |
3 | 37, 35, 37, 33, 31 |
4 | 47, 46, 41 |
5 | 55, 57, 54 |
6 | 66, 60, 66, 60 |
7 | 70, 77 |
8 | 82, 80 |
9 | 91, 94, 96, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Quảng cáo
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) |
Số lượng g.thưởng | Tổng giá trị g.thưởng (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 200.000.000 | 15 | 3.000.000.000 |
Giải Nhất | 20.000.000 | 15 | 300.000.000 |
Giải Nhì | 5.000.000 | 30 | 150.000.000 |
Giải Ba | 2.000.000 | 90 | 180.000.000 |
Giải Tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 |
Giải Năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 |
Giải Sáu | 100.000 | 4.500 | 450.000.000 |
Giải Bảy | 40.000 | 60.000 | 2.400.000.000 |