XSMB 11/12, Xổ Số Miền Bắc Ngày 11/12/2023
Mã | 11CX 15CX 19CX 20CX 3CX 5CX 6CX 7CX |
G.ĐB | 38038 |
G.1 | 02475 |
G.2 | 03846 53934 |
G.3 | 90956 89781 13882 01561 73501 93779 |
G.4 | 8318 6981 8615 9513 |
G.5 | 8328 3837 0107 9532 9879 1742 |
G.6 | 729 766 938 |
G.7 | 85 12 33 48 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
0 | 01, 07 |
1 | 18, 15, 13, 12 |
2 | 28, 29 |
3 | 38, 34, 37, 32, 38, 33 |
4 | 46, 42, 48 |
5 | 56 |
6 | 61, 66 |
7 | 75, 79, 79 |
8 | 81, 82, 81, 85 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Quảng cáo
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) |
Số lượng g.thưởng | Tổng giá trị g.thưởng (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 200.000.000 | 15 | 3.000.000.000 |
Giải Nhất | 20.000.000 | 15 | 300.000.000 |
Giải Nhì | 5.000.000 | 30 | 150.000.000 |
Giải Ba | 2.000.000 | 90 | 180.000.000 |
Giải Tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 |
Giải Năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 |
Giải Sáu | 100.000 | 4.500 | 450.000.000 |
Giải Bảy | 40.000 | 60.000 | 2.400.000.000 |