XSMB 16/01, Xổ Số Miền Bắc Ngày 16/01/2022
Mã | 10QZ 14QZ 1QZ 3QZ 7QZ 8QZ |
G.ĐB | 55431 |
G.1 | 77267 |
G.2 | 00522 27414 |
G.3 | 99699 08029 09515 38356 07933 83348 |
G.4 | 7601 7982 6403 4639 |
G.5 | 2802 2552 4355 0548 4218 5636 |
G.6 | 388 349 939 |
G.7 | 18 64 63 13 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
0 | 01, 03, 02 |
1 | 14, 15, 18, 18, 13 |
2 | 22, 29 |
3 | 31, 33, 39, 36, 39 |
4 | 48, 48, 49 |
5 | 56, 52, 55 |
6 | 67, 64, 63 |
7 | - |
8 | 82, 88 |
9 | 99 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Quảng cáo
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) |
Số lượng g.thưởng | Tổng giá trị g.thưởng (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 200.000.000 | 15 | 3.000.000.000 |
Giải Nhất | 20.000.000 | 15 | 300.000.000 |
Giải Nhì | 5.000.000 | 30 | 150.000.000 |
Giải Ba | 2.000.000 | 90 | 180.000.000 |
Giải Tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 |
Giải Năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 |
Giải Sáu | 100.000 | 4.500 | 450.000.000 |
Giải Bảy | 40.000 | 60.000 | 2.400.000.000 |