XSMB 16/02, Xổ Số Miền Bắc Ngày 16/02/2024
Mã | 11FX 13FX 16FX 19FX 20FX 3FX 5FX 6FX |
G.ĐB | 34864 |
G.1 | 00693 |
G.2 | 97331 18776 |
G.3 | 56995 55805 26599 22435 58098 35835 |
G.4 | 8683 1661 7450 8941 |
G.5 | 8695 2954 6320 0276 2666 1431 |
G.6 | 720 634 467 |
G.7 | 98 29 58 84 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
0 | 05 |
1 | - |
2 | 20, 20, 29 |
3 | 31, 35, 35, 31, 34 |
4 | 41 |
5 | 50, 54, 58 |
6 | 64, 61, 66, 67 |
7 | 76, 76 |
8 | 83, 84 |
9 | 93, 95, 99, 98, 95, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Quảng cáo
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) |
Số lượng g.thưởng | Tổng giá trị g.thưởng (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 200.000.000 | 15 | 3.000.000.000 |
Giải Nhất | 20.000.000 | 15 | 300.000.000 |
Giải Nhì | 5.000.000 | 30 | 150.000.000 |
Giải Ba | 2.000.000 | 90 | 180.000.000 |
Giải Tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 |
Giải Năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 |
Giải Sáu | 100.000 | 4.500 | 450.000.000 |
Giải Bảy | 40.000 | 60.000 | 2.400.000.000 |