XSMB 23/04, Xổ Số Miền Bắc Ngày 23/04/2018
Mã | 15QN 11QN 14QN |
G.ĐB | 32369 |
G.1 | 97691 |
G.2 | 89240 07680 |
G.3 | 06628 05025 94129 65720 45518 75574 |
G.4 | 2181 4185 4973 9648 |
G.5 | 5963 0945 9232 8473 9767 7146 |
G.6 | 677 816 271 |
G.7 | 99 63 27 77 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
0 | - |
1 | 18, 16 |
2 | 28, 25, 29, 20, 27 |
3 | 32 |
4 | 40, 48, 45, 46 |
5 | - |
6 | 69, 63, 67, 63 |
7 | 74, 73, 73, 77, 71, 77 |
8 | 80, 81, 85 |
9 | 91, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Quảng cáo
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) |
Số lượng g.thưởng | Tổng giá trị g.thưởng (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 200.000.000 | 15 | 3.000.000.000 |
Giải Nhất | 20.000.000 | 15 | 300.000.000 |
Giải Nhì | 5.000.000 | 30 | 150.000.000 |
Giải Ba | 2.000.000 | 90 | 180.000.000 |
Giải Tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 |
Giải Năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 |
Giải Sáu | 100.000 | 4.500 | 450.000.000 |
Giải Bảy | 40.000 | 60.000 | 2.400.000.000 |