XSMB 23/04, Xổ Số Miền Bắc Ngày 23/04/2021
Mã | 10BE 11BE 13BE 15BE 2BE 9BE |
G.ĐB | 98860 |
G.1 | 08807 |
G.2 | 79035 36955 |
G.3 | 52152 13825 21632 50794 48684 45328 |
G.4 | 0241 6662 9586 2178 |
G.5 | 0468 2726 4326 8253 3124 5992 |
G.6 | 309 967 177 |
G.7 | 11 81 47 68 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
0 | 07, 09 |
1 | 11 |
2 | 25, 28, 26, 26, 24 |
3 | 35, 32 |
4 | 41, 47 |
5 | 55, 52, 53 |
6 | 60, 62, 68, 67, 68 |
7 | 78, 77 |
8 | 84, 86, 81 |
9 | 94, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Quảng cáo
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) |
Số lượng g.thưởng | Tổng giá trị g.thưởng (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 200.000.000 | 15 | 3.000.000.000 |
Giải Nhất | 20.000.000 | 15 | 300.000.000 |
Giải Nhì | 5.000.000 | 30 | 150.000.000 |
Giải Ba | 2.000.000 | 90 | 180.000.000 |
Giải Tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 |
Giải Năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 |
Giải Sáu | 100.000 | 4.500 | 450.000.000 |
Giải Bảy | 40.000 | 60.000 | 2.400.000.000 |