XSMB 31/03, Xổ Số Miền Bắc Ngày 31/03/2023
Mã | 12PF 1PF 4PF 5PF 6PF 8PF |
G.ĐB | 59381 |
G.1 | 50062 |
G.2 | 41803 74247 |
G.3 | 29789 25048 78541 21351 15625 53386 |
G.4 | 8847 1248 2881 7647 |
G.5 | 3187 0628 3153 7468 8667 7883 |
G.6 | 834 295 592 |
G.7 | 42 08 22 16 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
0 | 03, 08 |
1 | 16 |
2 | 25, 28, 22 |
3 | 34 |
4 | 47, 48, 41, 47, 48, 47, 42 |
5 | 51, 53 |
6 | 62, 68, 67 |
7 | - |
8 | 81, 89, 86, 81, 87, 83 |
9 | 95, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Quảng cáo
Thông tin về Kết quả Xổ số Kiến thiết miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Có tổng cộng 81.150 giải thưởng.
Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) |
Số lượng g.thưởng | Tổng giá trị g.thưởng (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 200.000.000 | 15 | 3.000.000.000 |
Giải Nhất | 20.000.000 | 15 | 300.000.000 |
Giải Nhì | 5.000.000 | 30 | 150.000.000 |
Giải Ba | 2.000.000 | 90 | 180.000.000 |
Giải Tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 |
Giải Năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 |
Giải Sáu | 100.000 | 4.500 | 450.000.000 |
Giải Bảy | 40.000 | 60.000 | 2.400.000.000 |