XSMN 13/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 13/10/2025
| Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| G.8 | 23 | 84 | 86 |
| G.7 | 145 | 119 | 534 |
| G.6 | 5345 7485 1721 | 5946 6087 2941 | 5867 4916 7498 |
| G.5 | 8916 | 1715 | 2587 |
| G.4 | 89847 62589 44483 87773 07376 75211 88528 | 17605 48075 34159 16450 99161 76138 72971 | 65362 34036 46346 17237 30235 27511 63990 |
| G.3 | 81221 01713 | 48170 41946 | 59678 01324 |
| G.2 | 65713 | 87476 | 70667 |
| G.1 | 83460 | 48764 | 79039 |
| G.ĐB | 167699 | 748614 | 884006 |
Bảng loto miền Nam 13/10/2025
| Đầu | Loto TPHCM Thứ 2, 13/10/2025 |
| 0 | - |
| 1 | 16, 11, 13, 13 |
| 2 | 23, 21, 28, 21 |
| 3 | - |
| 4 | 45, 45, 47 |
| 5 | - |
| 6 | 60 |
| 7 | 73, 76 |
| 8 | 85, 89, 83 |
| 9 | 99 |
| Đầu | Loto Đồng Tháp Thứ 2, 13/10/2025 |
| 0 | 05 |
| 1 | 19, 15, 14 |
| 2 | - |
| 3 | 38 |
| 4 | 46, 41, 46 |
| 5 | 59, 50 |
| 6 | 61, 64 |
| 7 | 75, 71, 70, 76 |
| 8 | 84, 87 |
| 9 | - |
| Đầu | Loto Cà Mau Thứ 2, 13/10/2025 |
| 0 | 06 |
| 1 | 16, 11 |
| 2 | 24 |
| 3 | 34, 36, 37, 35, 39 |
| 4 | 46 |
| 5 | - |
| 6 | 67, 62, 67 |
| 7 | 78 |
| 8 | 86, 87 |
| 9 | 98, 90 |
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
Thông Tin Về Kết Quả và Trực Tiếp Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
Lịch mở thưởng
Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Thời gian trực tiếp kết quả: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |