XSMN 16/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/10/2016
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
G.8 | 94 | 53 | 40 |
G.7 | 943 | 997 | 236 |
G.6 | 8204 8188 8676 | 3953 0480 1213 | 2739 4895 9190 |
G.5 | 3750 | 3943 | 7055 |
G.4 | 22488 12752 98575 68777 11689 21952 10328 | 25167 83637 83680 53438 64914 14219 61694 | 56668 15962 87400 47960 96387 61425 15292 |
G.3 | 99275 69609 | 63812 20049 | 27549 73762 |
G.2 | 46223 | 02141 | 20689 |
G.1 | 52668 | 52032 | 99979 |
G.ĐB | 798777 | 588621 | 407858 |
Bảng loto miền Nam 16/10/2016
Đầu | Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 16/10/2016 |
0 | 04, 09 |
1 | - |
2 | 28, 23 |
3 | - |
4 | 43 |
5 | 50, 52, 52 |
6 | 68 |
7 | 76, 75, 77, 75, 77 |
8 | 88, 88, 89 |
9 | 94 |
Đầu | Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 16/10/2016 |
0 | - |
1 | 13, 14, 19, 12 |
2 | 21 |
3 | 37, 38, 32 |
4 | 43, 49, 41 |
5 | 53, 53 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 80, 80 |
9 | 97, 94 |
Đầu | Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 16/10/2016 |
0 | 00 |
1 | - |
2 | 25 |
3 | 36, 39 |
4 | 40, 49 |
5 | 55, 58 |
6 | 68, 62, 60, 62 |
7 | 79 |
8 | 87, 89 |
9 | 95, 90, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
Quảng cáo
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
Lịch mở thưởng
Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |