XSMN 16/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 16/10/2025
| Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| G.8 | 33 | 69 | 96 |
| G.7 | 108 | 532 | 256 |
| G.6 | 3434 4014 2860 | 7075 1482 9863 | 7568 7268 2083 |
| G.5 | 4513 | 3795 | 3658 |
| G.4 | 48935 02223 92369 29119 53820 04293 38578 | 20795 97258 33280 79608 62033 29989 22086 | 05792 36754 74179 97581 11766 49558 69932 |
| G.3 | 79663 18145 | 42382 97693 | 04157 00162 |
| G.2 | 39179 | 80674 | 45210 |
| G.1 | 13176 | 14242 | 96629 |
| G.ĐB | 722489 | 576961 | 814132 |
Bảng loto miền Nam 16/10/2025
| Đầu | Loto Tây Ninh Thứ 5, 16/10/2025 |
| 0 | 08 |
| 1 | 14, 13, 19 |
| 2 | 23, 20 |
| 3 | 33, 34, 35 |
| 4 | 45 |
| 5 | - |
| 6 | 60, 69, 63 |
| 7 | 78, 79, 76 |
| 8 | 89 |
| 9 | 93 |
| Đầu | Loto An Giang Thứ 5, 16/10/2025 |
| 0 | 08 |
| 1 | - |
| 2 | - |
| 3 | 32, 33 |
| 4 | 42 |
| 5 | 58 |
| 6 | 69, 63, 61 |
| 7 | 75, 74 |
| 8 | 82, 80, 89, 86, 82 |
| 9 | 95, 95, 93 |
| Đầu | Loto Bình Thuận Thứ 5, 16/10/2025 |
| 0 | - |
| 1 | 10 |
| 2 | 29 |
| 3 | 32, 32 |
| 4 | - |
| 5 | 56, 58, 54, 58, 57 |
| 6 | 68, 68, 66, 62 |
| 7 | 79 |
| 8 | 83, 81 |
| 9 | 96, 92 |
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
Thông Tin Về Kết Quả và Trực Tiếp Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
Lịch mở thưởng
Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Thời gian trực tiếp kết quả: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |