XSMN 23/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/10/2016
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
G.8 | 71 | 71 | 68 |
G.7 | 731 | 485 | 523 |
G.6 | 7319 3063 6968 | 3833 8718 2279 | 1258 4540 1859 |
G.5 | 6279 | 8908 | 7759 |
G.4 | 98681 14210 33967 74668 13920 72171 37816 | 32225 58817 32268 58993 55718 00900 78860 | 90651 94973 51759 19462 09836 04000 13454 |
G.3 | 83379 79884 | 86330 17072 | 33674 31083 |
G.2 | 10258 | 96493 | 73442 |
G.1 | 83801 | 72590 | 52122 |
G.ĐB | 426999 | 890088 | 975628 |
Bảng loto miền Nam 23/10/2016
Đầu | Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 23/10/2016 |
0 | 01 |
1 | 19, 10, 16 |
2 | 20 |
3 | 31 |
4 | - |
5 | 58 |
6 | 63, 68, 67, 68 |
7 | 71, 79, 71, 79 |
8 | 81, 84 |
9 | 99 |
Đầu | Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 23/10/2016 |
0 | 08, 00 |
1 | 18, 17, 18 |
2 | 25 |
3 | 33, 30 |
4 | - |
5 | - |
6 | 68, 60 |
7 | 71, 79, 72 |
8 | 85, 88 |
9 | 93, 93, 90 |
Đầu | Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 23/10/2016 |
0 | 00 |
1 | - |
2 | 23, 22, 28 |
3 | 36 |
4 | 40, 42 |
5 | 58, 59, 59, 51, 59, 54 |
6 | 68, 62 |
7 | 73, 74 |
8 | 83 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
Quảng cáo
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
Lịch mở thưởng
Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |