XSMN 09/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 09/10/2011
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
G.8 | 36 | 83 | 23 |
G.7 | 627 | 556 | 921 |
G.6 | 4302 2014 9879 | 7534 1673 0374 | 1001 9707 7817 |
G.5 | 2239 | 0860 | 1208 |
G.4 | 66013 45642 15781 75738 69592 68238 11987 | 52978 79040 44002 78347 17851 04736 67036 | 03084 80755 51586 32356 72362 26794 28790 |
G.3 | 53096 10085 | 82405 57090 | 26338 52657 |
G.2 | 53561 | 16781 | 22738 |
G.1 | 42477 | 62555 | 15265 |
G.ĐB | 888791 | 784961 | 338010 |
Bảng loto miền Nam 09/10/2011
Đầu | Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 09/10/2011 |
0 | 02 |
1 | 14, 13 |
2 | 27 |
3 | 36, 39, 38, 38 |
4 | 42 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 79, 77 |
8 | 81, 87, 85 |
9 | 92, 96, 91 |
Đầu | Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 09/10/2011 |
0 | 02, 05 |
1 | - |
2 | - |
3 | 34, 36, 36 |
4 | 40, 47 |
5 | 56, 51, 55 |
6 | 60, 61 |
7 | 73, 74, 78 |
8 | 83, 81 |
9 | 90 |
Đầu | Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 09/10/2011 |
0 | 01, 07, 08 |
1 | 17, 10 |
2 | 23, 21 |
3 | 38, 38 |
4 | - |
5 | 55, 56, 57 |
6 | 62, 65 |
7 | - |
8 | 84, 86 |
9 | 94, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
Quảng cáo
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
Lịch mở thưởng
Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |