XSMN 10/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 10/04/2011
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
G.8 | 48 | 03 | 27 |
G.7 | 041 | 830 | 486 |
G.6 | 9914 3524 0316 | 0239 5756 6678 | 8374 8350 7163 |
G.5 | 4351 | 3355 | 1960 |
G.4 | 79513 18348 12721 82001 99456 37213 74041 | 21727 48553 61774 05692 74658 84038 97231 | 85323 97989 58506 42471 63385 84432 35040 |
G.3 | 60157 93171 | 76326 76664 | 07939 27594 |
G.2 | 59855 | 68838 | 17537 |
G.1 | 25469 | 40983 | 23385 |
G.ĐB | 998258 | 884727 | 182316 |
Bảng loto miền Nam 10/04/2011
Đầu | Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 10/04/2011 |
0 | 01 |
1 | 14, 16, 13, 13 |
2 | 24, 21 |
3 | - |
4 | 48, 41, 48, 41 |
5 | 51, 56, 57, 55, 58 |
6 | 69 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | - |
Đầu | Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 10/04/2011 |
0 | 03 |
1 | - |
2 | 27, 26, 27 |
3 | 30, 39, 38, 31, 38 |
4 | - |
5 | 56, 55, 53, 58 |
6 | 64 |
7 | 78, 74 |
8 | 83 |
9 | 92 |
Đầu | Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 10/04/2011 |
0 | 06 |
1 | 16 |
2 | 27, 23 |
3 | 32, 39, 37 |
4 | 40 |
5 | 50 |
6 | 63, 60 |
7 | 74, 71 |
8 | 86, 89, 85, 85 |
9 | 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
Quảng cáo
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
Lịch mở thưởng
Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |