XSMN 23/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 23/04/2016
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
G.8 | 96 | 38 | 35 | 76 |
G.7 | 594 | 096 | 272 | 087 |
G.6 | 8654 8409 7149 | 9504 8477 2028 | 6593 5786 3479 | 5427 1488 4522 |
G.5 | 6702 | 2078 | 3776 | 5313 |
G.4 | 41990 99111 58783 23875 59684 74821 09913 | 87676 70460 74662 27831 02390 88004 02391 | 88217 89038 39296 93837 11928 54955 02782 | 64220 84840 92692 17443 69048 20976 86363 |
G.3 | 63919 00191 | 47070 84662 | 92095 11416 | 96176 49611 |
G.2 | 35393 | 26503 | 63578 | 05814 |
G.1 | 63313 | 69644 | 90048 | 19916 |
ĐB | 838378 | 366634 | 791424 | 793648 |
Bảng loto miền Nam 23/04/2016
Đầu | Loto TPHCM Thứ 7, 23/04/2016 |
0 | 09, 02 |
1 | 11, 13, 19, 13 |
2 | 21 |
3 | - |
4 | 49 |
5 | 54 |
6 | - |
7 | 75, 78 |
8 | 83, 84 |
9 | 96, 94, 90, 91, 93 |
Đầu | Loto Long An Thứ 7, 23/04/2016 |
0 | 04, 04, 03 |
1 | - |
2 | 28 |
3 | 38, 31, 34 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | 60, 62, 62 |
7 | 77, 78, 76, 70 |
8 | - |
9 | 96, 90, 91 |
Đầu | Loto Bình Phước Thứ 7, 23/04/2016 |
0 | - |
1 | 17, 16 |
2 | 28, 24 |
3 | 35, 38, 37 |
4 | 48 |
5 | 55 |
6 | - |
7 | 72, 79, 76, 78 |
8 | 86, 82 |
9 | 93, 96, 95 |
Đầu | Loto Hậu Giang Thứ 7, 23/04/2016 |
0 | - |
1 | 13, 11, 14, 16 |
2 | 27, 22, 20 |
3 | - |
4 | 40, 43, 48, 48 |
5 | - |
6 | 63 |
7 | 76, 76, 76 |
8 | 87, 88 |
9 | 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 7 hôm nay:
Quảng cáo
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
Lịch mở thưởng
Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
Cơ cấu giải thưởng
Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |