XSMB Chủ Nhật - Xổ số miền Bắc chủ nhật
Mã ĐB |
12EX
1EX
2EX
3EX
7EX
8EX
|
G.ĐB | 24692 |
G.1 | 35550 |
G.2 | 6046092338 |
G.3 | 382263064382953966272426707143 |
G.4 | 5157634862942944 |
G.5 | 430800549700219200934250 |
G.6 | 120953787 |
G.7 | 54158700 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 00, 00 |
1 | 15 |
2 | 26, 27, 20 |
3 | 38 |
4 | 43, 43, 48, 44 |
5 | 50, 53, 57, 54, 50, 53, 54 |
6 | 60, 67 |
7 | - |
8 | 87, 87 |
9 | 92, 94, 92, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
11DF
14DF
3DF
4DF
7DF
8DF
|
G.ĐB | 67860 |
G.1 | 29079 |
G.2 | 8892866303 |
G.3 | 622139208278387489309755287768 |
G.4 | 9010273403434768 |
G.5 | 305288119167399661870523 |
G.6 | 947881657 |
G.7 | 70040792 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 04, 07 |
1 | 13, 10, 11 |
2 | 28, 23 |
3 | 30, 34 |
4 | 43, 47 |
5 | 52, 52, 57 |
6 | 60, 68, 68, 67 |
7 | 79, 70 |
8 | 82, 87, 87, 81 |
9 | 96, 92 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB |
12DP
1DP
4DP
5DP
6DP
7DP
|
G.ĐB | 99779 |
G.1 | 55356 |
G.2 | 6498540310 |
G.3 | 019463926095906458107796636593 |
G.4 | 3751096521490312 |
G.5 | 930284810785370945903381 |
G.6 | 395603140 |
G.7 | 52977227 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 02, 09, 03 |
1 | 10, 10, 12 |
2 | 27 |
3 | - |
4 | 46, 49, 40 |
5 | 56, 51, 52 |
6 | 60, 66, 65 |
7 | 79, 72 |
8 | 85, 81, 85, 81 |
9 | 93, 90, 95, 97 |
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem thống kê Lần xuất hiện miền Bắc
Mã ĐB |
10DX
12DX
16DX
18DX
19DX
20DX
2DX
4DX
|
G.ĐB | 80716 |
G.1 | 32409 |
G.2 | 1590806416 |
G.3 | 752833064380758447809000059349 |
G.4 | 7122056688912659 |
G.5 | 432525827009564342151479 |
G.6 | 381872548 |
G.7 | 25588566 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 08, 00, 09 |
1 | 16, 16, 15 |
2 | 22, 25, 25 |
3 | - |
4 | 43, 49, 43, 48 |
5 | 58, 59, 58 |
6 | 66, 66 |
7 | 79, 72 |
8 | 83, 80, 82, 81, 85 |
9 | 91 |
Mã ĐB |
11CF
16CF
17CF
18CF
1CF
3CF
8CF
9CF
|
G.ĐB | 98613 |
G.1 | 05469 |
G.2 | 5632253829 |
G.3 | 139921047201161589785309993353 |
G.4 | 2799848242244547 |
G.5 | 127402329548181131534237 |
G.6 | 268170390 |
G.7 | 31085401 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 01 |
1 | 13, 11 |
2 | 22, 29, 24 |
3 | 32, 37, 31 |
4 | 47, 48 |
5 | 53, 53, 54 |
6 | 69, 61, 68 |
7 | 72, 78, 74, 70 |
8 | 82 |
9 | 92, 99, 99, 90 |
Mã ĐB |
11CP
14CP
15CP
1CP
20CP
4CP
6CP
7CP
|
G.ĐB | 53850 |
G.1 | 27446 |
G.2 | 0766820824 |
G.3 | 672557273813179978690486685504 |
G.4 | 2130637654255528 |
G.5 | 158350417064883380715037 |
G.6 | 414867595 |
G.7 | 17826219 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 14, 17, 19 |
2 | 24, 25, 28 |
3 | 38, 30, 33, 37 |
4 | 46, 41 |
5 | 50, 55 |
6 | 68, 69, 66, 64, 67, 62 |
7 | 79, 76, 71 |
8 | 83, 82 |
9 | 95 |
Mã ĐB |
10CX
11CX
12CX
13CX
14CX
19CX
1CX
6CX
|
G.ĐB | 59818 |
G.1 | 05279 |
G.2 | 1997514431 |
G.3 | 638349019579896984782465358070 |
G.4 | 3288534257030431 |
G.5 | 087723399162188481864841 |
G.6 | 240832878 |
G.7 | 23837754 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 18 |
2 | 23 |
3 | 31, 34, 31, 39, 32 |
4 | 42, 41, 40 |
5 | 53, 54 |
6 | 62 |
7 | 79, 75, 78, 70, 77, 78, 77 |
8 | 88, 84, 86, 83 |
9 | 95, 96 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải